- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.434 6 H428Đ
Nhan đề: Hỏi - đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh: dành cho sinh viên Đại học, Cao đắng khối không chuyên ngành Mác-Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh/ Cao Văn Liên.
DDC
| 335.434 6 |
Nhan đề
| Hỏi - đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh: dành cho sinh viên Đại học, Cao đắng khối không chuyên ngành Mác-Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh/ Cao Văn Liên. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2010 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(49): 3630-0001-47, 3630-0049-50 |
|
000
| 00425nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43147 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85641 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829105300|bhungnth|y20160829105300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a335.434 6|bH428Đ |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh: dành cho sinh viên Đại học, Cao đắng khối không chuyên ngành Mác-Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh/ Cao Văn Liên. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2010 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(49): 3630-0001-47, 3630-0049-50 |
---|
890 | |a49|b15|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3630-0050
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.434 6 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
3630-0049
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.434 6 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
3630-0047
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.434 6 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
3630-0046
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.434 6 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
3630-0045
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.434 6 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
3630-0044
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.434 6 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
3630-0043
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.434 6 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
3630-0042
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.434 6 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
3630-0041
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.434 6 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
3630-0040
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.434 6 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|