DDC
| 324.259 707 1 |
Nhan đề
| Hỏi - đáp môn học đường lối Cách Mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam: dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Trọng Phúc (ch.b). |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2010 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(50): 3628-0001-50 |
|
000
| 00495nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 43144 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85638 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829105300|bhungnth|y20160829105300|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a324.259 707 1|bH428Đ |
---|
245 | 10|aHỏi - đáp môn học đường lối Cách Mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam: dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lenin, tư tưởng Hồ Chí Minh/ Nguyễn Trọng Phúc (ch.b). |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2010 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(50): 3628-0001-50 |
---|
890 | |a50|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3628-0050
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
3628-0049
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
3628-0048
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
3628-0047
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
3628-0046
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
3628-0045
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
3628-0044
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
3628-0043
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
3628-0042
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
3628-0041
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào