DDC
| 915.970 03 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dược |
Nhan đề
| Sổ tay địa danh Việt Nam / Nguyễn Dược, Trung Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2, có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ;24cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trung Hải |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 35-0001 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 43001 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85495 |
---|
005 | 201905290756 |
---|
008 | 160829s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c80000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190529075605|bchinm|c20190529075342|dchinm|y20160829105000|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.970 03|bS450T|214 |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Dược |
---|
245 | 10|aSổ tay địa danh Việt Nam /|cNguyễn Dược, Trung Hải |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2, có bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | ##|a279tr. ;|c24cm. |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐịa danh|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrung Hải |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 35-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
35-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.970 03 S450T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào