DDC
| 621.9 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tùng |
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / TS Hoàng Tùng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Trình bày: Vật liệu dùng trong công nghệ cơ khí; Công nghệ chế tạo phôi; Công nghệ bề mặt; Công nghệ gia công cắt gọt; Chỉ tiêu đánh giá về kinh tế - kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.014636-9, GT.014645-55 |
|
000
| 01385nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 430 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 430 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.9|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.TS|aHoàng, Tùng |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cTS Hoàng Tùng |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
520 | ##|aTrình bày: Vật liệu dùng trong công nghệ cơ khí; Công nghệ chế tạo phôi; Công nghệ bề mặt; Công nghệ gia công cắt gọt; Chỉ tiêu đánh giá về kinh tế - kỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.014636-9, GT.014645-55 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014655
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.014654
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.014653
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.014652
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.014651
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.014650
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.014649
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.014648
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.014647
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.014646
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào