- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512.9 B103T
Nhan đề: Bài tập đại số tuyến tính /
DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Phan, Huy Phú |
Nhan đề
| Bài tập đại số tuyến tính / Phan Huy Phú, Nguyễn Doãn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2001 |
Mô tả vật lý
| 192tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Định thức và ma trận, không gian tuyến tính, ánh xạ tuyến tính, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tuyến tính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Doãn Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.001477-83, GT.073583 |
|
000
| 01016nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 43 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 43 |
---|
005 | 202212211600 |
---|
008 | 130723s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20221221160006|bdungtd|c20160601093600|dnhatnh|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512.9|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aPhan, Huy Phú |
---|
245 | 10|aBài tập đại số tuyến tính /|cPhan Huy Phú, Nguyễn Doãn Tuấn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2001 |
---|
300 | ##|a192tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aĐịnh thức và ma trận, không gian tuyến tính, ánh xạ tuyến tính, hệ phương trình tuyến tính, dạng toàn phương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTuyến tính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Doãn Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.001477-83, GT.073583 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022c/phanhuyphu/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b38|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:8 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073583
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 B103T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
GT.001483
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 B103T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
GT.001482
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
GT.001481
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 B103T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
GT.001480
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 B103T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
GT.001479
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 B103T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.001478
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 B103T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.001477
|
CS1_Kho giáo trình
|
512.9 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|