DDC
| 025.4 |
Nhan đề
| Phân loại tài liệu áp dụng khung phân loại thập phân DEWEY(DDC)/ Ngô Ngọc Chi. |
Thông tin xuất bản
| Thông tin và Truyền Thông ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(6): 3494-0001-6 |
|
000
| 00336nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42995 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85489 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c32000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829105000|bhungnth|y20160829105000|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a025.4|bPH121L |
---|
245 | 10|aPhân loại tài liệu áp dụng khung phân loại thập phân DEWEY(DDC)/ Ngô Ngọc Chi. |
---|
260 | ##|bThông tin và Truyền Thông ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(6): 3494-0001-6 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3494-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
025.4 PH121L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
3494-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
025.4 PH121L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
3494-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
025.4 PH121L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
3494-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
025.4 PH121L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
3494-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
025.4 PH121L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
3494-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
025.4 PH121L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào