DDC
| 808.5 |
Nhan đề
| Diễn thuyết trước công chúng/ Phong Liễu. |
Thông tin xuất bản
| Nxb Thanh Hóa ,2007 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 3489-0001-2 |
|
000
| 00275nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42989 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85483 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c50000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829105000|bhungnth|y20160829105000|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a808.5|bD305T |
---|
245 | 10|aDiễn thuyết trước công chúng/ Phong Liễu. |
---|
260 | ##|bNxb Thanh Hóa ,|c2007 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 3489-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3489-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
808.5 D305T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
3489-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
808.5 D305T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào