- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.2 T309C
Nhan đề: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ điều hành tour: Trình độ cơ bản (Tài liệu dành cho đào tạo viên Vtos)/ Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam.
DDC
| 910.2 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ điều hành tour: Trình độ cơ bản (Tài liệu dành cho đào tạo viên Vtos)/ Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam ,2009 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 3452-0001-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42949 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85443 |
---|
005 | 202211080830 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cTa?ng |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221108083027|bchinm|c20220824104122|dchinm|y20160829104900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.2|bT309C|214 |
---|
245 | 10|aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam nghiệp vụ điều hành tour: Trình độ cơ bản (Tài liệu dành cho đào tạo viên Vtos)/ Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam. |
---|
260 | ##|bDự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam ,|c2009 |
---|
300 | ##|atr. ;|ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3452-0001-10 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/tour/hoteljob.vn - tieuchuanvtos_nghiepvudieuhanhtour_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3452-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 T309C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
3452-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 T309C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
3452-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 T309C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
3452-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 T309C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
3452-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 T309C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
3452-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 T309C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
3452-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 T309C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
3452-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 T309C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
3452-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 T309C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
3452-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.2 T309C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|