• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.2 V301T
    Nhan đề: Vietnam tourism occupational skill standard in CRS for travel : Entry level/ Vietnam human resource development in tourism project.

DDC 910.2
Nhan đề Vietnam tourism occupational skill standard in CRS for travel : Entry level/ Vietnam human resource development in tourism project.
Thông tin xuất bản Vietnam human resource development in tourism project ,2009
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(5): 3448-0001-5
000 00387nam a2200121 a 4500
00142944
0025
003
00485438
005201608291005
008160829s2009 vm| vie
0091 0
020##|cTa?ng
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20160829104900|bhungnth|y20160829104900|zhungnth
041##|avie
08214|a910.2|bV301T
24510|aVietnam tourism occupational skill standard in CRS for travel : Entry level/ Vietnam human resource development in tourism project.
260##|bVietnam human resource development in tourism project ,|c2009
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 3448-0001-5
890|a5|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3448-0005 CS2_Kho giáo trình 910.2 V301T Sách giáo trình 5
2 3448-0004 CS2_Kho giáo trình 910.2 V301T Sách giáo trình 4
3 3448-0003 CS2_Kho giáo trình 910.2 V301T Sách giáo trình 3
4 3448-0002 CS2_Kho giáo trình 910.2 V301T Sách giáo trình 2
5 3448-0001 CS2_Kho giáo trình 910.2 V301T Sách giáo trình 1