DDC
| 910.46 |
Nhan đề
| Vietnam tourism occupational skills standards in CRS for hotels: Entry level/ Vietnam human resources development in tourism project. |
Thông tin xuất bản
| Vietnam human resources development in tourism project ,2009 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 3437-0001-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42932 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85426 |
---|
005 | 202211080831 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cTa?ng |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221108083202|bchinm|c20160829104900|dhungnth|y20160829104900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.46|bV301T|214 |
---|
245 | 10|aVietnam tourism occupational skills standards in CRS for hotels: Entry level/ Vietnam human resources development in tourism project. |
---|
260 | ##|bVietnam human resources development in tourism project ,|c2009 |
---|
300 | ##|atr. ;|ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 3437-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3437-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.46 V301T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
3437-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.46 V301T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
3437-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.46 V301T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
3437-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.46 V301T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
3437-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.46 V301T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào