DDC
| 910.3 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam an ninh khách sạn : Trình độ cơ bản (Tài liệu dành cho đào tạo viện VTOS)/ Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Dự án phát triển nguồn nhân lực Việt Nam ,2009 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 3434-0001-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42929 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85423 |
---|
005 | 202211080843 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cEU |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221108084401|bchinm|c20160829104900|dhungnth|y20160829104900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bT309C|214 |
---|
245 | 10|aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam an ninh khách sạn : Trình độ cơ bản (Tài liệu dành cho đào tạo viện VTOS)/ Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam. |
---|
260 | ##|bDự án phát triển nguồn nhân lực Việt Nam ,|c2009 |
---|
300 | ##|atr. ;|ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3434-0001-10 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3434-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
3434-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
3434-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
3434-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
3434-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
3434-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
3434-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
3434-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
3434-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
3434-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào