DDC
| 915978 |
Nhan đề
| Chợ nổi Đồng bằng sông Cửu Long/ Nhâm Hùng. |
Thông tin xuất bản
| Nxb.Trẻ ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 3422-0001-10 |
|
000
| 00277nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42916 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85410 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c40000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829104800|bhungnth|y20160829104800|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a915978|bCH460N |
---|
245 | 10|aChợ nổi Đồng bằng sông Cửu Long/ Nhâm Hùng. |
---|
260 | ##|bNxb.Trẻ ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3422-0001-10 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3422-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
915978 CH460N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
3422-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
915978 CH460N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
3422-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
915978 CH460N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
3422-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
915978 CH460N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
3422-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
915978 CH460N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
3422-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
915978 CH460N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
3422-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
915978 CH460N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
3422-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
915978 CH460N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
3422-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
915978 CH460N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
3422-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
915978 CH460N
|
Sách giáo trình
|
6
|
Hạn trả:23-12-2019
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào