- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.3845 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình điện tử dân dụng / :
DDC
| 621.3845 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Trà |
Nhan đề
| Giáo trình điện tử dân dụng / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Trình bày: Máy tăng âm; Máy thu thanh; Máy ghi âm; Máy thu hình; Máy ghi hình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Vĩnh Hiển |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.014616-23, GT.014625-6, GT.014629-32, GT.014635 |
|
000
| 01358nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 429 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 429 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3845|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thanh Trà |
---|
245 | 10|aGiáo trình điện tử dân dụng / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.207 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Máy tăng âm; Máy thu thanh; Máy ghi âm; Máy thu hình; Máy ghi hình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aThái, Vĩnh Hiển |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.014616-23, GT.014625-6, GT.014629-32, GT.014635 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014635
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3845 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.014632
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3845 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.014631
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3845 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.014630
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3845 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.014629
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3845 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.014626
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3845 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.014625
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3845 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.014623
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3845 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.014622
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3845 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.014621
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3845 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|