DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Hỏi đáp địa danh lịch sử Việt Nam/ Phạm Trường Khang(b.s). |
Thông tin xuất bản
| Văn hóa - Thông tin ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 3369-0001-5 |
|
000
| 00307nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42857 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85351 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c31000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829104700|bhungnth|y20160829104700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a959.7|bH428Đ |
---|
245 | 10|aHỏi đáp địa danh lịch sử Việt Nam/ Phạm Trường Khang(b.s). |
---|
260 | ##|bVăn hóa - Thông tin ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 3369-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3369-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
959.7 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
3369-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
959.7 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
3369-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
959.7 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
3369-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
959.7 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
3369-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
959.7 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào