- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử / :
DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Đăng, Văn Chuyết |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật mạch điện tử / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đăng Văn Chuyết chủ biên…[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Trình bày: Khuếch đại tín hiệu nhỏ; Ghép tần khuếch đại; Khuếch đại công suất; Khuếch đại thuật toán; Nguồn điện; Dao động điều hòa; Điều chế; Đổi tần; Tách sóng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.014596-8, GT.014602, GT.014604-7, GT.014611-5 |
|
000
| 01510nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 428 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 428 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3815|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aĐăng, Văn Chuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình kĩ thuật mạch điện tử / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cĐăng Văn Chuyết chủ biên…[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.170 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Khuếch đại tín hiệu nhỏ; Ghép tần khuếch đại; Khuếch đại công suất; Khuếch đại thuật toán; Nguồn điện; Dao động điều hòa; Điều chế; Đổi tần; Tách sóng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.014596-8, GT.014602, GT.014604-7, GT.014611-5 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014615
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.014614
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.014613
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.014612
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.014611
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.014607
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.014606
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.014605
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.014604
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.014602
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|