DDC
| 20 |
Nhan đề
| Giáo trình Thông tin - Thư viện : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Thu Hoài. |
Thông tin xuất bản
| Nxb H ,2006 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 3269-0001-3 |
|
000
| 00314nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42747 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85241 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829104600|bhungnth|y20160829104600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a20|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình Thông tin - Thư viện : Dùng trong các trường THCN / Nguyễn Thị Thu Hoài. |
---|
260 | ##|bNxb H ,|c2006 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 3269-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3269-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
20 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
3269-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
20 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
3269-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
20 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào