DDC
| 025.3 |
Nhan đề
| Khổ mẫu Marc 21 cho dữ liệu thư mục : Hướng dẫn áp dụng định danh nội dung. T.1 = Marc 21 format for bibliographic data : Inlcuding guidelines for content designation. Vol. 1 / Phòng phát triển Mạng và Chuẩn Marc, Thư viện Quốc hội Hoa |
Thông tin xuất bản
| Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia ,2004 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 3265-0001-2 |
|
000
| 00558nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42743 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85237 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c160000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829104600|bhungnth|y20160829104600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a025.3|bKH450M |
---|
245 | 10|aKhổ mẫu Marc 21 cho dữ liệu thư mục : Hướng dẫn áp dụng định danh nội dung. T.1 = Marc 21 format for bibliographic data : Inlcuding guidelines for content designation. Vol. 1 / Phòng phát triển Mạng và Chuẩn Marc, Thư viện Quốc hội Hoa |
---|
260 | ##|bTrung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia ,|c2004 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 3265-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3265-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
025.3 KH450M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
3265-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
025.3 KH450M
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào