- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình cơ kỹ thuật / :
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Đỗ, Sanh |
Nhan đề
| Giáo trình cơ kỹ thuật / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / TS Đỗ Sanh chủ biên, TS Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Trình bày: Cơ học vật rắn; Sức bền vật liệu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vượng |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Hữu Phúc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(39): GT.014557-95 |
|
000
| 01637nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 427 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 427 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cGS.TS|aĐỗ, Sanh|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình cơ kỹ thuật / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cTS Đỗ Sanh chủ biên, TS Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.377 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Cơ học vật rắn; Sức bền vật liệu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|cPGS. TS|aNguyễn, Văn Vượng |
---|
700 | 1#|cTS.|aPhan, Hữu Phúc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(39): GT.014557-95 |
---|
890 | |a39|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:39 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014595
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.014594
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.014593
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.014592
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
GT.014591
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
6
|
GT.014590
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
GT.014589
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
GT.014588
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
GT.014587
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
GT.014586
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|