- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 340.11 H428Đ
Nhan đề: Hỏi & đáp nhà nước và pháp luật. Phần 2, , Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam : Dùng cho học viên các hệ đào tạo lý luận chính trị và sinh viên .. / Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng.
DDC
| 340.11 |
Nhan đề
| Hỏi & đáp nhà nước và pháp luật. Phần 2, , Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam : Dùng cho học viên các hệ đào tạo lý luận chính trị và sinh viên .. / Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị-Hành chính ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 3194-0001-5 |
|
000
| 00513nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42664 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85158 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829104400|bhungnth|y20160829104400|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a340.11|bH428Đ |
---|
245 | 10|aHỏi & đáp nhà nước và pháp luật. Phần 2, , Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam : Dùng cho học viên các hệ đào tạo lý luận chính trị và sinh viên .. / Trần Thị Cúc, Nguyễn Thị Phượng. |
---|
260 | ##|bChính trị-Hành chính ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 3194-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3194-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.11 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
3194-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.11 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
3194-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.11 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
3194-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.11 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
3194-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
340.11 H428Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|