DDC
| 915.975 6 |
Nhan đề
| Tháp bà Thiên Y Ana hành trình của một nữ thần / Ngô Văn Doanh. |
Thông tin xuất bản
| Trẻ ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 3156-0001-5 |
|
000
| 00298nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42622 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85116 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c44000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829104400|bhungnth|y20160829104400|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a915.975 6|bTH109B |
---|
245 | 10|aTháp bà Thiên Y Ana hành trình của một nữ thần / Ngô Văn Doanh. |
---|
260 | ##|bTrẻ ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 3156-0001-5 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3156-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 TH109B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
3156-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 TH109B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
3156-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 TH109B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
3156-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 TH109B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
3156-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.975 6 TH109B
|
Sách giáo trình
|
4
|
Hạn trả:17-08-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào