- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.973 3 H556Y
Nhan đề: Hưng Yên vùng phù sa văn hóa /
DDC
| 915.973 3 |
Nhan đề
| Hưng Yên vùng phù sa văn hóa / Nguyễn Phúc Lai (chủ biên) ; ... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Trẻ ,2009 |
Mô tả vật lý
| 440tr. ;20cm. |
Tùng thư
| Việt Nam các vùng văn hóa |
Tóm tắt
| Sách giới thiệu tổng hợp các lĩnh vực cảu văn hóa địa phương, bao gồm : Văn hóa nghệ thuật dân gian, di tích lịch sử, lễ hội, danh nhân tiêu biểu, nghề truyền thống, làng cổ, đặc sản và văn hóa ẩm thực ..... |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Hưng Yên-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đời sống văn hóa-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Cẩm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phúc Lai |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 3148-0001-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42613 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85107 |
---|
005 | 201908210910 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c72000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190821091031|bchinm|c20160829104300|dhungnth|y20160829104300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.973 3|bH556Y|214 |
---|
245 | 10|aHưng Yên vùng phù sa văn hóa /|cNguyễn Phúc Lai (chủ biên) ; ... [và những người khác] |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2009 |
---|
300 | ##|a440tr. ;|c20cm. |
---|
490 | |aViệt Nam các vùng văn hóa |
---|
520 | ##|aSách giới thiệu tổng hợp các lĩnh vực cảu văn hóa địa phương, bao gồm : Văn hóa nghệ thuật dân gian, di tích lịch sử, lễ hội, danh nhân tiêu biểu, nghề truyền thống, làng cổ, đặc sản và văn hóa ẩm thực ..... |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aHưng Yên|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐời sống văn hóa|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quang Ngọc |
---|
700 | 1#|aDương, Thị Cẩm |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Phúc Lai|echủ biên |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 3148-0001-3 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3148-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 3 H556Y
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
3148-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 3 H556Y
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
3148-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.973 3 H556Y
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|