- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 628.9 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình an toàn lao động / :
DDC
| 628.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Đạt |
Nhan đề
| Giáo trình an toàn lao động / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thế Đạt |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Trình bày: Những vấn đề chung về khoa học bảo hộ lao động; Luật pháp, chế độ chính sách bảo hộ lao động; Kĩ thuật vệ sinh lao động; Kĩ thuật an toàn điện; Kĩ thuật an toàn hóa chất; Kĩ thuật an toàn trong cơ khí, thiết bị chịu áp lực và thiết bị nâng; Kĩ thuật phòng cháy, chữa cháy |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.014542, GT.014544-5, GT.014547-56, GT.078496 |
|
000
| 01576nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 426 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 426 |
---|
005 | 202405081636 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20240508163753|bukh049|c20240405155147|dUKH393|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a628.9|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Thế Đạt |
---|
245 | 10|aGiáo trình an toàn lao động / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Thế Đạt |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.174 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Những vấn đề chung về khoa học bảo hộ lao động; Luật pháp, chế độ chính sách bảo hộ lao động; Kĩ thuật vệ sinh lao động; Kĩ thuật an toàn điện; Kĩ thuật an toàn hóa chất; Kĩ thuật an toàn trong cơ khí, thiết bị chịu áp lực và thiết bị nâng; Kĩ thuật phòng cháy, chữa cháy |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.014542, GT.014544-5, GT.014547-56, GT.078496 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/thao/nguyễn thế đạt (2)/nguyễn thế đạt (2)_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078496
|
CS1_Kho giáo trình
|
628.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.014556
|
CS1_Kho giáo trình
|
628.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.014555
|
CS1_Kho giáo trình
|
628.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.014554
|
CS1_Kho giáo trình
|
628.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.014553
|
CS1_Kho giáo trình
|
628.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.014552
|
CS1_Kho giáo trình
|
628.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.014551
|
CS1_Kho giáo trình
|
628.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.014550
|
CS1_Kho giáo trình
|
628.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.014549
|
CS1_Kho giáo trình
|
628.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.014548
|
CS1_Kho giáo trình
|
628.9 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|