DDC
| 910.3 |
Tác giả CN
| Trần, Ngọc Nam |
Nhan đề
| Marketing du lịch / Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp.Hồ Chí Minh,2001 |
Mô tả vật lý
| 179tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Nội dung sách đề cập những vấn đề liên quan đến marketing và marketing lịch như : sản phẩm, giá cả, dịch vụ , kế hoạch, chiêu thị.... |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Du lịch-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Trần,Huy Khang |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 31-0001-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42559 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 85053 |
---|
005 | 201905170825 |
---|
008 | 160829s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190517082514|bchinm|c20160829104300|dhungnth|y20160829104300|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bM109K|214 |
---|
100 | 1#|aTrần, Ngọc Nam|cThS |
---|
245 | 10|aMarketing du lịch /|cTrần Ngọc Nam, Trần Huy Khang |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp.Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | ##|a179tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aNội dung sách đề cập những vấn đề liên quan đến marketing và marketing lịch như : sản phẩm, giá cả, dịch vụ , kế hoạch, chiêu thị.... |
---|
650 | #7|aMarketing|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aDu lịch|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aTrần,Huy Khang |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 31-0001-7 |
---|
890 | |a7|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
31-0007
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 M109K
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
31-0006
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 M109K
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
31-0005
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 M109K
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
31-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 M109K
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
31-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 M109K
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
31-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 M109K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
31-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 M109K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|