DDC
| 910.3 |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ Bar : / Dùng trong các trường THCN / / Lê Thị Nga,Nguyễn Thị Thanh Hải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội ,2008 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 3095-0001-5 |
|
000
| 00361nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42554 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85048 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829104200|bhungnth|y20160829104200|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a910.3|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết kỹ thuật phục vụ Bar : / Dùng trong các trường THCN / / Lê Thị Nga,Nguyễn Thị Thanh Hải. |
---|
260 | ##|bHà Nội ,|c2008 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 3095-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3095-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
3095-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
3095-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
3095-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
3095-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào