DDC
| 344.009 597 |
Nhan đề
| Luật giáo dục. |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2003 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 309-0001-5 |
|
000
| 00254nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42548 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85042 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5300 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829104200|bhungnth|y20160829104200|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a344.009 597|bL504G |
---|
245 | 10|aLuật giáo dục. |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2003 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 309-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
309-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
344.009 597 L504G
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
309-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
344.009 597 L504G
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
309-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
344.009 597 L504G
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
309-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
344.009 597 L504G
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
309-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
344.009 597 L504G
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào