DDC
| 796.1 |
Nhan đề
| Trò chơi vận động / Trần Đồng Lâm (chủ biên) ; Đinh Mạnh Cường (s.t). |
Thông tin xuất bản
| Đại học Sư phạm ,2008 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 3078-0001-10 |
|
000
| 00325nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42535 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85029 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829104200|bhungnth|y20160829104200|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a796.1|bTR400C |
---|
245 | 10|aTrò chơi vận động / Trần Đồng Lâm (chủ biên) ; Đinh Mạnh Cường (s.t). |
---|
260 | ##|bĐại học Sư phạm ,|c2008 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3078-0001-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3078-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
796.1 TR400C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
3078-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
796.1 TR400C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
3078-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
796.1 TR400C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
3078-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
796.1 TR400C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
3078-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
796.1 TR400C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
3078-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
796.1 TR400C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
3078-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
796.1 TR400C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
3078-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
796.1 TR400C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
3078-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
796.1 TR400C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
3078-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
796.1 TR400C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào