DDC
| 745071 |
Tác giả CN
| Tạ, Phương Thảo |
Nhan đề
| Giáo trình trang trí : Giáo trình cao đẳng sư phạm / Tạ Phương Thảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2008 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ;24cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu gồm 6 chương. Chương 1 : Những kiến thức chung về nghệ thuật trang trí. Chương 2 : Nét, mảng và màu sắc. Chương 3 : Trang trí các hình cơ bản. Chương 4 : Nghiên cứu vốn cổ dân tộc. Chương 5 : Đơn giản và cách điệu hoa lá. Chương 6 : Trang trí vải hoa. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trang trí-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Mỹ thuật-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 3077-0001-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42534 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 85028 |
---|
005 | 201903250808 |
---|
008 | 160829s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c45 000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190325080759|bchinm|c20190325080213|dchinm|y20160829104200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a745071|bGI-108T|214 |
---|
100 | 1#|aTạ, Phương Thảo |
---|
245 | 10|aGiáo trình trang trí :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cTạ Phương Thảo |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2008 |
---|
300 | ##|a203tr. ;|c24cm. |
---|
520 | ##|aTài liệu gồm 6 chương. Chương 1 : Những kiến thức chung về nghệ thuật trang trí. Chương 2 : Nét, mảng và màu sắc. Chương 3 : Trang trí các hình cơ bản. Chương 4 : Nghiên cứu vốn cổ dân tộc. Chương 5 : Đơn giản và cách điệu hoa lá. Chương 6 : Trang trí vải hoa. |
---|
650 | #7|aTrang trí|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aMỹ thuật|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 3077-0001-10 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3077-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
745071 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
3077-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
745071 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
3077-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
745071 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
3077-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
745071 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
3077-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
745071 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
3077-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
745071 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
3077-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
745071 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
3077-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
745071 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
3077-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
745071 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
10
|
3077-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
745071 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:26-12-2023
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào