• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.3 T309C
    Nhan đề: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam an ninh khách sạn : Trình độ cơ bản / Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam.

DDC 910.3
Nhan đề Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam an ninh khách sạn : Trình độ cơ bản / Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam.
Thông tin xuất bản Dự án phát triển nguồn nhân lực Việt Nam ,2009
Mô tả vật lý tr. ;cm.
Thuật ngữ chủ đề BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề BTKTVQGVN
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(9): 3015-0001-9
000 00000nam#a2200000ui#4500
00142466
0025
003
00484960
005202211080844
008160829s2009 vm| eng
0091 0
020##|cEU
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20221108084441|bchinm|c20160829104100|dhungnth|y20160829104100|zhungnth
0410#|aeng
044##|avm
08214|a910.3|bT309C|214
24510|aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam an ninh khách sạn : Trình độ cơ bản / Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam.
260##|bDự án phát triển nguồn nhân lực Việt Nam ,|c2009
300##|atr. ;|ccm.
650#7|2BTKTVQGVN
650#7|2BTKTVQGVN
650#7|2BTKTVQGVN
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(9): 3015-0001-9
890|a9|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3015-0009 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 9
2 3015-0008 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 8
3 3015-0007 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 7
4 3015-0006 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 6
5 3015-0005 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 5
6 3015-0004 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 4
7 3015-0003 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 3
8 3015-0002 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 2
9 3015-0001 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 1