DDC
| 324.259 707 1 |
Nhan đề
| Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học,cao đẳng . |
Thông tin xuất bản
| Chính trị Quốc gia ,2009 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(15): 2997-0001-15 |
|
000
| 00376nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42445 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 84939 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829103900|bhungnth|y20160829103900|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a324.259 707 1|bGI-108T |
---|
245 | 10|aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học,cao đẳng . |
---|
260 | ##|bChính trị Quốc gia ,|c2009 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(15): 2997-0001-15 |
---|
890 | |a15|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2997-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
2997-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
2997-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
2997-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
2997-0011
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
2997-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
2997-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
2997-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
8
|
Sách bị mất
|
|
|
9
|
2997-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
2997-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
324.259 707 1 GI-108T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào