- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 Đ301L
Nhan đề: Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.
DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 6, các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Cửu Long /Lê Thông (chủ biên) ; ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 575tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Nội dung chính được đề cập tới bao gồm vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ và sự phân chia hành chính, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, dân cư, kinh tế của các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Cửu Long. |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồng bằng sông Cửu Long-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-BTKTVQGVN |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(4): 2893-0001-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42330 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 84824 |
---|
005 | 202211100858 |
---|
008 | 160829s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c43900 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221110085812|bchinm|c20190528082906|dchinm|y20160829103700|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bĐ301L|214 |
---|
245 | 10|aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.|nTập 6,|pcác tỉnh và thành phố đồng bằng sông Cửu Long /|cLê Thông (chủ biên) ; ...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | ##|a575tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aNội dung chính được đề cập tới bao gồm vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ và sự phân chia hành chính, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, dân cư, kinh tế của các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Cửu Long. |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐồng bằng sông Cửu Long|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐịa lí|2BTKTVQGVN |
---|
700 | 1#|aLê, Thông|echủ biên |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(4): 2893-0001-4 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2893-0004
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 Đ301L
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
2893-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 Đ301L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
2893-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 Đ301L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
2893-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 Đ301L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|