- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 Đ301L
Nhan đề: Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam. T. 3, , Các tỉnh vùng Tây Bắc và Bắc Trung Bộ / Lê Thông (Ch.b) ; Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ, NGuyễn Văn Phú, Phí Công Việt.
DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Địa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam. T. 3, , Các tỉnh vùng Tây Bắc và Bắc Trung Bộ / Lê Thông (Ch.b) ; Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ, NGuyễn Văn Phú, Phí Công Việt. |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục ,2005 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(5): 2890-0001-5 |
|
000
| 00439nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42327 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 84821 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24600 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829103700|bhungnth|y20160829103700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a915.97|bĐ301L |
---|
245 | 10|aĐịa lý các tỉnh và thành phố Việt Nam. T. 3, , Các tỉnh vùng Tây Bắc và Bắc Trung Bộ / Lê Thông (Ch.b) ; Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ, NGuyễn Văn Phú, Phí Công Việt. |
---|
260 | ##|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(5): 2890-0001-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2890-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
2890-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
2890-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
2890-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
2890-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
915.97 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|