- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 915.97 Đ301L
Nhan đề: Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.
DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam. Tập 2, các tỉnh vùng Đông Bắc /Lê Thông (chủ biên) ; ...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 379tr. ;21cm. |
Tóm tắt
| Nội dung chính được đề cập tới bao gồm vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ và sự phân chia hành chính, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, dân cư, kinh tế của các tỉnh vùng đông bắc |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam-BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa lí-BTKTVQGVN |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Huỳnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Phú |
Tác giả(bs) CN
| Phi, Công Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Minh Tuệ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thông |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 2889-0001-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42325 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 84819 |
---|
005 | 202211100854 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23400 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221110085438|bchinm|c20190528082315|dchinm|y20160829103700|zhungnth |
---|
040 | ##|aUKH |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a915.97|bĐ301L|214 |
---|
245 | 10|aĐịa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam.|nTập 2,|pcác tỉnh vùng Đông Bắc /|cLê Thông (chủ biên) ; ...[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | ##|a379tr. ;|c21cm. |
---|
520 | ##|aNội dung chính được đề cập tới bao gồm vị trí địa lí, phạm vi lãnh thổ và sự phân chia hành chính, điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên, dân cư, kinh tế của các tỉnh vùng đông bắc |
---|
650 | #7|aViệt Nam|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|aĐịa lí|2BTKTVQGVN |
---|
653 | ##|aĐông Bắc |
---|
700 | 1#|aLê, Huỳnh |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Phú |
---|
700 | 1#|aPhi, Công Việt |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Minh Tuệ |
---|
700 | 1#|aLê, Thông|echủ biên |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 2889-0001-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2889-0003
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 Đ301L
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
2889-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 Đ301L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
2889-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
915.97 Đ301L
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|