- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình vẽ kĩ thuật / :
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Giáo trình vẽ kĩ thuật / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Cao đẳng / Trần Hữu Quế, GVC. Nguyễn Văn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 244tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
Tóm tắt
| Trình bày: Kiến thức cơ bản; Hình chiếu vuông góc; Hình chiếu trục đo; Biểu diễn vật thể; Bản vẽ chi tiết; Vẽ quy ước một số chi tiết thông dụng; các mối ghép; Bản vẽ lắp; Sử dụng Autocad để thành lập bản vẽ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễ,n Văn Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.014483-98, GT.073681, GT.078495 |
|
000
| 01420nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 423 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 423 |
---|
005 | 201309271011 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a604.2|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.|aTrần, Hữu Quế |
---|
245 | 10|aGiáo trình vẽ kĩ thuật / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Cao đẳng /|cTrần Hữu Quế, GVC. Nguyễn Văn Tuấn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a244tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
---|
520 | ##|aTrình bày: Kiến thức cơ bản; Hình chiếu vuông góc; Hình chiếu trục đo; Biểu diễn vật thể; Bản vẽ chi tiết; Vẽ quy ước một số chi tiết thông dụng; các mối ghép; Bản vẽ lắp; Sử dụng Autocad để thành lập bản vẽ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|cGVC.|aNguyễ,n Văn Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.014483-98, GT.073681, GT.078495 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078495
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.073681
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
GT.014498
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.014497
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.014496
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.014495
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.014494
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.014493
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.014492
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.014491
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|