DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Jacob, Miriam |
Nhan đề
| English for international Tourism : Workbook / Miriam Jacob. |
Thông tin xuất bản
| Longman , 2005 |
Mô tả vật lý
| tr. ; cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(6): 2855-0001-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42288 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 84782 |
---|
005 | 201903131012 |
---|
008 | 160829s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c582298512 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190313101214|bchinm|c20190313083355|dchinm|y20160829103600|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a428 |bE204L|214 |
---|
100 | 1#|aJacob, Miriam |
---|
245 | 10|aEnglish for international Tourism : Workbook /|cMiriam Jacob. |
---|
260 | ##|bLongman , |c2005 |
---|
300 | ##|atr. ; |ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aTiếng Anh chuyên ngành 1 & 2 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(6): 2855-0001-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2855-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 E204L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
2855-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 E204L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
2855-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 E204L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
2855-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 E204L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
2855-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 E204L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
2855-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
428 E204L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào