DDC
| 910.3 |
Nhan đề
| Giáo trình nghiệp vụ lễ tân : Cách tiếp cận thực tế/ Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch. |
Thông tin xuất bản
| Lux - Development ,2005 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 2838-0001 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42269 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 84763 |
---|
005 | 202212061540 |
---|
008 | 160829s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cTa?ng |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221206154025|bchinm|c20160829101900|dhungnth|y20160829101900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bGI-108T|214 |
---|
245 | 10|aGiáo trình nghiệp vụ lễ tân :|bCách tiếp cận thực tế/|cHội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch. |
---|
260 | ##|bLux - Development ,|c2005 |
---|
300 | ##|atr. ;|ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 2838-0001 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2838-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
910.3 GI-108T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào