DDC
| 910.3 |
Nhan đề
| Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch VIệt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản / Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Dự án phát triển nguồn nhân lực Việt Nam ,2008 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(11): 2830-0010-20 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42261 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 84755 |
---|
005 | 202211090834 |
---|
008 | 160829s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|cTa?ng |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20221109083420|bchinm|c20160829101900|dhungnth|y20160829101900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a910.3|bT309C|214 |
---|
245 | 10|aTiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch VIệt Nam nghiệp vụ nhà hàng : Trình độ cơ bản / Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam. |
---|
260 | ##|bDự án phát triển nguồn nhân lực Việt Nam ,|c2008 |
---|
300 | ##|atr. ;|ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(11): 2830-0010-20 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2830-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
2830-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
2830-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
2830-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
2830-0017
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
2830-0016
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
2830-0015
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
2830-0014
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
2830-0013
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
2830-0012
|
CS2_Kho giáo trình
|
910.3 T309C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào