• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.3 T309C
    Nhan đề: Tiêu chuẩn kỹ năng nghề Việt Nam nghiệp vụ buồng :

DDC 910.3
Tác giả TT Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam.
Nhan đề Tiêu chuẩn kỹ năng nghề Việt Nam nghiệp vụ buồng : Trình độ cơ bản
Thông tin xuất bản Hội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam.,2008
Mô tả vật lý tr. ;cm.
Thuật ngữ chủ đề BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề BTKTVQGVN
Thuật ngữ chủ đề BTKTVQGVN
Địa chỉ 200CS2_Kho giáo trình(10): 2829-0001-10
000 00000nam#a2200000ui#4500
00142259
0025
003
00484753
005202211080837
008160829s2008 vm| vie
0091 0
020##|cTa?ng
024 |aRG_15 #1 eb1
039|a20221108083801|bchinm|c20220831102211|dchinm|y20160829101900|zhungnth
0410#|avie
044##|avm
08214|a910.3|bT309C|214
110 |aHội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam.
24510|aTiêu chuẩn kỹ năng nghề Việt Nam nghiệp vụ buồng :|bTrình độ cơ bản
260##|bHội đồng cấp chứng chỉ nghiệp vụ du lịch Việt Nam.,|c2008
300##|atr. ;|ccm.
650#7|2BTKTVQGVN
650#7|2BTKTVQGVN
650#7|2BTKTVQGVN
852|a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 2829-0001-10
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/nvbuongvtos2008/nghiep vu buong 2829-0004_001thumbimage.jpg
890|a10|b0|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 2829-0010 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 10
2 2829-0009 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 9
3 2829-0008 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 8
4 2829-0007 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 7
5 2829-0006 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 6
6 2829-0005 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 5
7 2829-0004 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 4
8 2829-0003 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 3
9 2829-0002 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 2
10 2829-0001 CS2_Kho giáo trình 910.3 T309C Sách giáo trình 1