- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 604.2 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình vẽ kĩ thuật / :
DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Giáo trình vẽ kĩ thuật / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Trần Hữu Quế, GVC. Nguyễn Văn Tuấn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
Tóm tắt
| Trình bày: Vật liệu dụng cụ vẽ và cách sử dụng; Những tiêu chuẩn vềTrình bày: bản vẽ; Vẽ hình học; Hình chiếu vuông góc; Giao tuyến của vật thể; Hình chiếu trục đo; Hình chiếu vật thể; Hình cắt và mặt cắt; Bản vẽ chi tiết; Vẽ quy ước một số chi tiết thông dụng; các mối ghép; Bản vẽ lắp; Sơ đồ; Sử dụng Autocad để thành lập bản vẽ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễ,n Văn Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.014467-8, GT.014474-80 |
|
000
| 01625nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 422 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 422 |
---|
005 | 201611281434 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20161128143400|bhungnth|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a604.2|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.|aTrần, Hữu Quế |
---|
245 | 10|aGiáo trình vẽ kĩ thuật / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cTrần Hữu Quế, GVC. Nguyễn Văn Tuấn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
---|
520 | ##|aTrình bày: Vật liệu dụng cụ vẽ và cách sử dụng; Những tiêu chuẩn vềTrình bày: bản vẽ; Vẽ hình học; Hình chiếu vuông góc; Giao tuyến của vật thể; Hình chiếu trục đo; Hình chiếu vật thể; Hình cắt và mặt cắt; Bản vẽ chi tiết; Vẽ quy ước một số chi tiết thông dụng; các mối ghép; Bản vẽ lắp; Sơ đồ; Sử dụng Autocad để thành lập bản vẽ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|cGVC.|aNguyễ,n Văn Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.014467-8, GT.014474-80 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014480
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.014479
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.014478
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.014477
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.014476
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.014475
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.014474
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.014468
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.014467
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|