- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.37 S551Ch
Nhan đề: Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp / :
DDC
| 621.37 |
Tác giả CN
| Bùi, Văn Yên |
Nhan đề
| Sửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp / : Dùng cho công nhân và kĩ thuật viên / Bùi Văn Yên, Trần Nhật Tân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
Tóm tắt
| Trình bày: Một số linh kiện điện tử, vi mạch và mạch ứng dụng; Một số mạch điện tử; Động lực và thiết bị điều khiển máy; Một số mạch điện cơ bản trong tự động hóa - một số hư hỏng thường gặp và cách khắc phục; Một số máy dân dụng và công nghiệp có khống chế điện tự động đã sử dụng ở nước ta; Một vài kinh nghiệm sửa chữa điện dân dụng và công nghiệp; Điện lạnh ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Nhật Tân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.014447-66 |
|
000
| 01748nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 421 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 421 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.37|214|bS551Ch |
---|
100 | 1#|aBùi, Văn Yên |
---|
245 | 10|aSửa chữa điện dân dụng và điện công nghiệp / :|bDùng cho công nhân và kĩ thuật viên /|cBùi Văn Yên, Trần Nhật Tân |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.238 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Một số linh kiện điện tử, vi mạch và mạch ứng dụng; Một số mạch điện tử; Động lực và thiết bị điều khiển máy; Một số mạch điện cơ bản trong tự động hóa - một số hư hỏng thường gặp và cách khắc phục; Một số máy dân dụng và công nghiệp có khống chế điện tự động đã sử dụng ở nước ta; Một vài kinh nghiệm sửa chữa điện dân dụng và công nghiệp; Điện lạnh ứng dụng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aTrần, Nhật Tân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.014447-66 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014466
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 S551Ch
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.014465
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 S551Ch
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.014464
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 S551Ch
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.014463
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 S551Ch
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.014462
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 S551Ch
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.014461
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 S551Ch
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.014460
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 S551Ch
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.014459
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 S551Ch
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.014458
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 S551Ch
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.014457
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 S551Ch
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|