DDC
| 840301 |
Nhan đề
| Papillon người tù khổ sai / Charriere Henri. |
Thông tin xuất bản
| Trẻ ,1988 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 1760-0001-2 |
|
000
| 00258nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 42085 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 84579 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829101600|bhungnth|y20160829101600|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a840301|bP109-I |
---|
245 | 10|aPapillon người tù khổ sai / Charriere Henri. |
---|
260 | ##|bTrẻ ,|c1988 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 1760-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1760-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
840301 P109-I
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
1760-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
840301 P109-I
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào