DDC
| 335 141 09 |
Nhan đề
| Một số nét về Quốc hội Việt Nam / Vũ Như Giới. |
Thông tin xuất bản
| phổ thông ,1976 |
Mô tả vật lý
| tr. ;cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Thuật ngữ chủ đề
| BTKTVQGVN |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 1751-0001-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 42075 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 84569 |
---|
005 | 201904080825 |
---|
008 | 160829s1976 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0d20 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20190408082514|bchinm|c20160829101600|dhungnth|y20160829101600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a335 141 09|bM458S|214 |
---|
245 | 10|aMột số nét về Quốc hội Việt Nam / Vũ Như Giới. |
---|
260 | ##|bphổ thông ,|c1976 |
---|
300 | ##|atr. ;|ccm. |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 1751-0001-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1751-0002
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
335 141 09 M458S
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
1751-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
33514109 M458S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào