- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 512 B103T
Nhan đề: Bài tập đại số tuyến tính /
DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Sính |
Nhan đề
| Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 208tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Tóm tắt lý thuyết của từng chương trong giáo trình, giải các bài tập của chương đó, bổ sung những bài tập mới. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tuyến tính |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Dung |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.001444, GT.001449, GT.001451, GT.001454-6, GT.001462-3, GT.001465, GT.001470-3 |
|
000
| 01282nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 42 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 42 |
---|
005 | 201606010936 |
---|
008 | 130723s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160601093600|bnhatnh|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a512|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aHoàng, Xuân Sính |
---|
245 | 10|aBài tập đại số tuyến tính /|cHoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a208tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aTóm tắt lý thuyết của từng chương trong giáo trình, giải các bài tập của chương đó, bổ sung những bài tập mới. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTuyến tính |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrần, Phương Dung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.001444, GT.001449, GT.001451, GT.001454-6, GT.001462-3, GT.001465, GT.001470-3 |
---|
890 | |a13|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:33 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.001473
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.001472
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.001471
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
GT.001470
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
GT.001465
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
GT.001463
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
GT.001462
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
GT.001456
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.001455
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.001454
|
CS1_Kho giáo trình
|
512 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|