DDC
| 495.923 21 |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary / Biên soạn : Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng. |
Thông tin xuất bản
| Nxb.Tp. Hồ Chí Minh ,1997 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 168-0001 |
|
000
| 00368nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41997 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 84491 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829101500|bhungnth|y20160829101500|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a495.923 21|bT550Đ |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary / Biên soạn : Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng. |
---|
260 | ##|bNxb.Tp. Hồ Chí Minh ,|c1997 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 168-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
168-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
495.923 21 T550Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào