DDC
| 335401 |
Nhan đề
| Triết học Mác - Lê Nin:Tập 1 : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992. |
Thông tin xuất bản
| Giáo Dục ,1996 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(27): 1655-0001-27 |
|
000
| 00371nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41971 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 84465 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829101400|bhungnth|y20160829101400|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a335401|bTR308H |
---|
245 | 10|aTriết học Mác - Lê Nin:Tập 1 : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992. |
---|
260 | ##|bGiáo Dục ,|c1996 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(27): 1655-0001-27 |
---|
890 | |a27|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1655-0027
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 TR308H
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
1655-0026
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 TR308H
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
1655-0025
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 TR308H
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
1655-0024
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 TR308H
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
1655-0023
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 TR308H
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
1655-0022
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 TR308H
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
1655-0021
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 TR308H
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
1655-0020
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 TR308H
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
1655-0019
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 TR308H
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
1655-0018
|
CS2_Kho giáo trình
|
335401 TR308H
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào