- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 530.03 T550Đ
Nhan đề: Từ điển vật lí phổ thông /
DDC
| 530.03 |
Tác giả CN
| Dương, Trọng Bái |
Nhan đề
| Từ điển vật lí phổ thông / Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Sách giải thích khoảng 1200 thuật ngữ về Vật lí học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thanh Khiết |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.014411-2, GT.014414-6 |
|
000
| 00904nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 418 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 418 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.03|214|bT550Đ |
---|
100 | 1#|aDương, Trọng Bái |
---|
245 | 10|aTừ điển vật lí phổ thông /|cDương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aSách giải thích khoảng 1200 thuật ngữ về Vật lí học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aVũ, Thanh Khiết |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.014411-2, GT.014414-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:10 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.014416
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.03 T550Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
GT.014415
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.03 T550Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
GT.014414
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.03 T550Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
GT.014412
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.03 T550Đ
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
GT.014411
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.03 T550Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|