DDC
| 335.53 |
Nhan đề
| <5 = Năm> bài học lý luận chính trị cho đoàn viên thanh niên. |
Thông tin xuất bản
| Thanh niên ,1999 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(8): 1450-0001-8 |
|
000
| 00290nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41747 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 84241 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829101100|bhungnth|y20160829101100|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a335.53|bN114N |
---|
245 | 10|a<5 = Năm> bài học lý luận chính trị cho đoàn viên thanh niên. |
---|
260 | ##|bThanh niên ,|c1999 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(8): 1450-0001-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1450-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.53 N114N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
1450-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.53 N114N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
1450-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.53 N114N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
1450-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.53 N114N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
1450-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.53 N114N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
1450-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.53 N114N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
1450-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.53 N114N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
1450-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
335.53 N114N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào