DDC
| 530.1 |
Tác giả CN
| Hoàng, Đức Thịnh |
Nhan đề
| Toán cho vật lí / : Sách trợ giúp giảng viên CĐSP - Trao đổi kinh nghiệm / Hoàng Đức Thịnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 207tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: Những kiến thức cơ bản trong chương trình toán cho vật lí; Tổ chức hoạt động dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.014393-405, GT.073679, GT.077551 |
|
000
| 01207nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 417 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 417 |
---|
005 | 201309271010 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.1|214|bT406Ch |
---|
100 | 1#|aHoàng, Đức Thịnh |
---|
245 | 10|aToán cho vật lí / :|bSách trợ giúp giảng viên CĐSP - Trao đổi kinh nghiệm /|cHoàng Đức Thịnh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a207tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.196 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Những kiến thức cơ bản trong chương trình toán cho vật lí; Tổ chức hoạt động dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.014393-405, GT.073679, GT.077551 |
---|
890 | |a15|b60|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:13 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077551
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 T406Ch
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.073679
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 T406Ch
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.014405
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 T406Ch
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.014404
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 T406Ch
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.014403
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 T406Ch
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.014402
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 T406Ch
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.014401
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 T406Ch
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.014400
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 T406Ch
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.014399
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 T406Ch
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.014398
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.1 T406Ch
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào