DDC
| 25322 |
Nhan đề
| Mô tả nội dung tài liệu bằng từ khoá Định từ khoá tài liệu, tài liệu hướng dẫn Phan Huy Quế. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội ,2001 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(10): 1339-0001-10 |
|
000
| 00348nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41624 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 84118 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829100900|bhungnth|y20160829100900|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a25322|bM450T |
---|
245 | 10|aMô tả nội dung tài liệu bằng từ khoá Định từ khoá tài liệu, tài liệu hướng dẫn Phan Huy Quế. |
---|
260 | ##|bHà Nội ,|c2001 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(10): 1339-0001-10 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1339-0010
|
CS2_Kho giáo trình
|
25322 M450T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
1339-0009
|
CS2_Kho giáo trình
|
25322 M450T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
1339-0008
|
CS2_Kho giáo trình
|
25322 M450T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
1339-0007
|
CS2_Kho giáo trình
|
25322 M450T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
1339-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
25322 M450T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
1339-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
25322 M450T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
1339-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
25322 M450T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
1339-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
25322 M450T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
1339-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
25322 M450T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
1339-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
25322 M450T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào