DDC
| 398.8 |
Nhan đề
| Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan. |
Thông tin xuất bản
| Khoa học Xã hội ,1998 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho giáo trình(6): 125-0001-6 |
|
000
| 00284nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41529 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | |
---|
004 | 84023 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c38500 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829100700|bhungnth|y20160829100700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a398.8|bT506N |
---|
245 | 10|aTục ngữ ca dao dân ca Việt Nam / Vũ Ngọc Phan. |
---|
260 | ##|bKhoa học Xã hội ,|c1998 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho giáo trình|j(6): 125-0001-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
125-0006
|
CS2_Kho giáo trình
|
398.8 T506N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
125-0005
|
CS2_Kho giáo trình
|
398.8 T506N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
125-0004
|
CS2_Kho giáo trình
|
398.8 T506N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
125-0003
|
CS2_Kho giáo trình
|
398.8 T506N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
125-0002
|
CS2_Kho giáo trình
|
398.8 T506N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
125-0001
|
CS2_Kho giáo trình
|
398.8 T506N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào