DDC
| 788.8 |
Nhan đề
| Phương pháp học Harmonica/ Sơn Hồng Vỹ. |
Thông tin xuất bản
| Giao thông vận tải ,2004 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 1246-0001 |
|
000
| 00279nam a2200121 a 4500 |
---|
001 | 41525 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | |
---|
004 | 84019 |
---|
005 | 201608291005 |
---|
008 | 160829s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_15 #1 eb1 |
---|
039 | |a20160829100700|bhungnth|y20160829100700|zhungnth |
---|
041 | ##|avie |
---|
082 | 14|a788.8|bPH561P |
---|
245 | 10|aPhương pháp học Harmonica/ Sơn Hồng Vỹ. |
---|
260 | ##|bGiao thông vận tải ,|c2004 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 1246-0001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1246-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
788.8 PH561P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào